Tên máy in: Máy in đơn năng laser HP M506dn
Chức năng: In 2 mặt, mạng
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ: 45 trang / phút
Khổ giấy: Letter, Legal, Executive, Oficio (216 x 330 mm), A4, A5, A6, B5
Kích thước: 418 x 376 x 298 mm
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
Trọng lượng: 11,8 kg
Tên máy in: Máy in laser HP M406dn
Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng
Tốc độ in: 65 trang/ phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Khổ giấy: A4, letter
Kích thước: 425 x 537 x 399 mm
Trọng lượng: 25.9 kg.
Tên máy in: Máy in leser HP M402dw
Chức năng: In 2 mặt, in mạng
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Tốc độ in: 38 trang/phút
Kích thước: 381 x 357 x 216 mm
Trọng lượng: 8.58 kg.
Tên máy in: Máy in laser đơn năng HP M402dne
Chức năng: In 2 mặt, in mạng
Tốc độ in: 38 trang/ phút (trắng/ đen)
Độ phân giải: 1200x1200 dpi
Kích thước: 381 x 357 x 216 mm.
Trọng lượng: 8.58kg
Cổng kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 1 host USB, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T.
Tốc độ in, copy: 22 trang/phút (A4)
Tốc độ quét: (A4, 300dpi): 23 / 14 trang/phút (BW / Color)
Màn hình LCD Cảm ứng - hỗ trợ Tiếng Việt
Khổ giấy: A3 - A5;
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
RAM chuẩn: 512Mb
Khay cassette: 1 khay 250 tờ; khay tay: 80 tờ
Cổng kết nối: USB 2.0
Chức năng in, copy, scan màu
Sử dụng mực NPG-59
Chức năng : In , Copy , Scan màu , Fax
Tốc độ : 75 trang / phút
Bộ nhớ + HDD : 2GB , 320GB
Khổ giấy : A3, A4, A5, A6
Độ phân giải : 600 x 600 dpi
Kết nối : USB 2.0 , Ethernet 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000 Base-T
Hỗ trợ chuẩn IEEE 1284, LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n)
Giao thức mạng - TCP / IP : IP v4, IP v6
Chức năng chia bộ bản sao điện tử
Chức năng đảo mặt bản sao tự động
Chức năng in mạng, scan màu, scan to email - folder
HĐH : Windows® Server 2008, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2003R2
Ngôn ngữ : PCL5e, PCL6, PDF Trực tiếp từ Adobe®.
Chức năng : In , Copy , Scan màu , Fax
Độ phân giải : 600dpi
In hai mặt : Tự động
Tốc độ : 90 trang / phút
Kết nối : USB 2.0 , Ethernet 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000 Base-T
Hỗ trợ chuẩn IEEE 1284, LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n)
Màn hình điều khiển màu cảm ứng 10,1 inch tiếng Việt
Khổ giấy : A3, A4, A5, A6 , Sao chụp liên tục: 999 tờ.
Khả năng nạp giấy - Tối đa : 8300 tờ
Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%.
Chức năng in mạng, scan màu, scan to email - folder
HĐH : Windows® Server 2008, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2003R2
Chức năng : In , Copy , Scan màu , Fax
Tốc độ : 60 trang / phút
Màn hình điều khiển màu cảm ứng 10,1 inch tiếng Việt
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2GB + ổ cứng 320GB
Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Sao chụp liên tục: 999 tờ.
Khay giấy: 550 tờ x 2 khay. Khay tay: 100 tờ.
Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%.
Kết nối : USB 2.0 , Ethernet 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000 Base-T.
Chức năng chia bộ bản sao điện tử
Chức năng đảo mặt bản sao tự động
Chức năng in mạng, scan màu, scan to email - folder
Chức năng nạp và đảo mặt bản gốc tự động (ARDF DF 3090)
Windows® Vista / 7/8 / 8,1 / 10, Windows® Server 2008 / 2008R2 / 2012 / 2012R2
Sử dụng mực MP3554.
Chức năng : In , Copy , Scan màu , Fax
Tốc độ 50 trang / phút
HDD + Bộ nhớ : 320GB , 2GB
Khổ giấy A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6
Kết nối : USB 2.0 , Ethernet 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000 Base-T
Màn hình điều khiển màu cảm ứng 10,1 inch tiếng Việt
Khổ giấy sử dụng tối đa: A3. Sao chụp liên tục: 999 tờ.
Phóng to - thu nhỏ: 25% - 400%.
Chức năng chia bộ bản sao điện tử
Chức năng đảo mặt bản sao tự động
Chức năng in mạng, scan màu, scan to email - folder
Sử dung Mực MP3554
Tên máy in: Máy in phun đa năng DCP - T310
Chức năng: In,Quét,Copy
Tốc độ in: Lên đến 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 06 ảnh/phút (màu).
Độ phân giải: Tối đa 1,200 dpi x 6,000 dpi (Windows®), Tối đa 1,200 dpi x 3,600 dpi (Mac)
Phóng to/ thu nhỏ: 25% đến 400% (in increments of 1%)
Khổ giấy: A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm)
Tên máy in: Máy in phun MFC - T810W
Chức năng: In,Quét,Copy,Fax
Kích thước: 435 mm x 380 mm x 195 mm
Tốc độ in: 12/10 ipm
Khổ giấy: A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm)
Tên máy in: Máy in phun DCP - T710W
Chức năng: In, Quét, Copy
Kích thước: 435 mm x 380 mm x 195 mm
Tốc độ in: Lên đến 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 10 ảnh/phút (màu)
Khổ giấy: A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm)
Tên máy in: Máy in phun DCP - T510W
Chức năng: In,Quét,Copy
Kích thước: 435 mm x 380 mm x 159 mm
Tốc độ in: Lên đến 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 06 ảnh/phút (màu)
Khổ giấy: A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm).
Tên máy in: Máy in phun Canon PIXMA TS707
Chức năng: In
Tốc độ: Lên tới 15.0ipm (đen trắng) / 10.0ipm (màu)
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có dây/không dây, Mopria, AirPrint, BLE, Kết nối không dây trực tiếp
Năng suất: 80 tới 300 trang
Tên máy in: Máy in phun đa năng PIXMA MG3670.
Chức năng: In, Quét, Sao chụp.
Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9.9 trang/phút với bản đen trắng / 5.7 trang/phút với bản màu.
In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 44 giây.
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
Tên máy in: Máy in phun đơn năng PIXMA G1000.
Chức năng: In liên tục.
Tốc độ in: 8.8ipm - 5ipm.
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
Kết nối: USB.
Tên máy in: Máy in phun đa năng PIXMA G3000.
Chức năng: In, Quét, Sao chụp.
Tốc độ in (A4): lên tới 8.8ipm (đen trắng) / 5.0ipm (màu).
In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 60 giây.
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
Kết nối: USB, Wi-Fi, LAN.
Chức năng : In
Tốc độ in : 34 trang/phút.
Độ phân giải : 5.760 x 1.440 dpi
Khổ giấy : A4 , Letter
Kết nối : USB 2.0 , Wi-Fi đạt tiêu chuẩn.
Loại mực : T6731
Hệ điều hành tương thích : Windows® 7, Windows® 8 , Windows® 10
Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5.
Loại máy in : Đa năng in phun màu khổ A3.
Chứ năng : In phun màu , Scan , Copy , Fax.
Khổ giấy in: Tối đa A3
Tốc độ in: 32 trang/phút
In đảo mặt : Tự động
Epson DURABrite™ Ultra Ink
Màn hình LCD màu 4.3”
Tốc độ xử lý: Tích hợp
Bộ nhớ ram: 512 MB
Độ phân giải: 1200 x1200 dpi
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wifi
Chức năng đặc biệt: Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct
Hiệu suất làm việc: 20.000 trang/tháng
Mực in sử dụng: C13T188190, C13T188290, C13T188390, C13T188490.
Loại máy: Đa năng in phun màu
Chức năng: In, Scan, Copy, Fax, in 2 mặt tự động khổ A3
tính năng copy : copy 2 mặt, copy nhiều tờ khổ A3
Scan : scan khổ A3
Khổ giấy in: Tối đa khổ A3
Tốc độ in: 33 ppm / 15 ppm (Black / Colour )
Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology)
Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network, Wifi
Chức năng đặc biệt: In mạng có dây và không dây có sẵn
Hiệu suất làm việc: 15.000 trang / tháng.
Tên máy in: Máy in phun HP DeskJet Ink 3700
Chức năng: In, Chụp quét, Sao chép
Công suất in tối đa: 1000 trang/tháng
Tốc độ in: 8 trang A4/ phút đen trắng, màu 5.5 trang/ phút
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi đen trắng, 4800 x 1200 dpi màu
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64MB
Tên máy in: Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise Flow 631h
Chức năng: In, quét, sao chép và fax
Tốc độ in: 75 trang/ phút
Công suất đầu vào tối đa: 3.250 tờ với HCI+550
Tên máy in: Máy in đa chức năng HP PageWide Pro 772dn (Y3Z54D)
Tốc độ in trắng đen: 35 trang/ phút
Tốc độ in màu: 35 trang/ phút
Kích thước tối thiểu: 598 x 531 x 572 mm
Trọng lượng: 59.50 kg
Tên máy in: Máy in đa chức năng HP PageWide Pro 777z (Y3Z55D)
Tốc độ in đen trắng: 45 trang/ phút.
Tốc độ in màu: 45 trang/ phút
Kích thước tối thiểu: 598 x 576 x 728 mm
Trọng lượng: 69.50 kg
Cảm biến CMOS fullframe 50,6-megapixel.
2 chip DIGIC 6.
Cảm biến đo sáng 150.000-pixel RGB + IR, 252 vùng.
Cảm biến CMOS fullframe 50,6-megapixel.
2 chip DIGIC 6.
Cảm biến đo sáng 150.000-pixel RGB + IR, 252 vùng.
Công nghệ Hybrid CMOS AF III.
19 điểm lấy nét chữ thập.
Hỗ trợ Wi-Fi và NFC.