Loại mực in: Mực photocopy trắng đen
Mã mực : Ricoh MP4054SP/5054SP/6054SP
Loại máy in sử dụng : Ricoh 4054/5054/6054/4055/5055/6055
Máy in Laser HP LaserJet M501dn
– Công nghệ in: Laser, trắng đen khổ a4
– Tốc độ in: 45 trang/ phút (trắng/ đen, A4).
– Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh hơn 5.7 giây.
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 4800 x 600 enhanced dpi.
– Chức năng: In 2 mặt tự động.
– Ngôn ngữ in: HP PCL 5, HP PCL6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG.
– Chu kỳ in hàng tháng: 100.000 trang.
– Màn hình hiển thị: 2-line LCD (text).
– Kết nối cổng USB 2.0 tốc độ cao.
– Bộ nhớ chuẩn: 256MB.
– Khay giấy ngõ vào: 100 tờ.
– Khay giấy ngõ ra: 250 tờ.
– Kết nối mạng: Fast Ethernet 10Base- T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 7, Windows 8, Vista, Mac OS.
– Nguồn điện: 220VAC.
– Kích thước: 497 x 398 x 466 mm.
– Trọng lượng: 14.5kg.
Tính năng máy Photo Canon IR2206N
Loại máy : Máy photocopy đa chức năng A3, photo, in, scan màu
Tốc độ In ấn/Sao chụp : A4 : 22 trang/phút . A3 : 11 trang/ phút
Độ phân giải in ấn : 600 x 600 dpi
Khổ giấy : A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R
Khay Cassette 1 : 250 tờ, khay tay :
Thời gian khởi động : 13 giây hoặc thấp hơn
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) : 7.4 giây
In ấn/Sao chụp nhiều bản : Lên đến 999 bản
Độ thu phóng : 25% -400% (tăng giảm 1%)
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) : Trắng đen: 13 trang/phút . Màu: 6 trang/phút
Độ phân giải quét Trắng đen: 600 x 600 dpi . Màu: 300 x 600 dpi
Định dạng tập tin quét TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang)
Ngôn ngữ in : UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn)
Hệ điều hành tương thích : Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016,Mac OS X 10.9.5 trở lên
Mạng : USB2.0 , Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n
Bộ nhớ : 512 MB
Kích thước (W x D x H) : 622 x 589 x 502
Trọng lượng : 35.5 kg
Nguồn điện : 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A
Tốc độ in, copy: 22 trang/phút (A4)
Tốc độ quét: (A4, 300dpi): 23 / 14 trang/phút (BW / Color)
Màn hình LCD Cảm ứng - hỗ trợ Tiếng Việt
Khổ giấy: A3 - A5;
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
RAM chuẩn: 512Mb
Khay cassette: 1 khay 250 tờ; khay tay: 80 tờ
Cổng kết nối: USB 2.0
Chức năng in, copy, scan màu
Sử dụng mực NPG-59
Tốc độ in, copy: 22 trang/phút (A4)
Tốc độ quét: (A4, 300dpi): 23 / 14 trang/phút (BW / Color)
Màn hình LCD Cảm ứng - hỗ trợ Tiếng Việt
Khổ giấy: A3 - A5;
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
In/Copy liên tục: 1-999 bản; phóng to-thu nhỏ: 25%-400%
RAM chuẩn: 512Mb
Khay cassette: 1 khay 250 tờ; khay tay: 80 tờ
Cổng kết nối: USB 2.0
Chức năng in, copy, scan màu
Sử dụng mực NPG-59
Chức năng: Copy - In - Scan màu.
Màn hình hiển thị LCD 4 dòng.
Tốc độ in/copy : 27 trang / phút khổ A4.
Tốc độ scan : 18 trang /phút (trắng đen), 6 trang /phút (trang màu).
Thời gian khởi động: ít hơn 19 giây.
Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây.
Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ : 512MB.
Khổ giấy tối đa : A6-A3.
Khay giấy : 01 x 500 tờ.Khay tay : 100 tờ.
Chức năng đảo mặt bản sao - in hai mặt tự động Duplex.
Chức năng nạp và đảo bản gốc với khay ARDF: có sẵn
Kết nối : in qua mạng Lan có dây.
Chức năng scan qua mạng, thư mục, email.
Khả năng phóng to thu nhỏ : 50% - 400%.
Sao chụp liên tục : 999 tờ.
Cổng kết nối : USB 2.0, RJ45.
Công suất tiêu thu điện : Tối đa 1.550W.
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016.
Kích thước : 587 x 581 x 639 (mm).
Trọng lượng : 39 Kg
Chức năng: Copy - In - Scan màu.
Màn hình hiển thị LCD 4 dòng.
Tốc độ in/copy : 27 trang / phút khổ A4.
Tốc độ scan : 18 trang /phút (trắng đen), 6 trang /phút (trang màu).
Thời gian khởi động: ít hơn 19 giây.
Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây.
Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ : 512MB.
Khổ giấy tối đa : A6-A3.
Khay giấy : 01 x 500 tờ.Khay tay : 100 tờ.
Chức năng đảo mặt bản sao - in hai mặt tự động Duplex.
Chức năng nạp và đảo bản gốc với khay ARDF: có sẵn
Kết nối : in qua mạng Lan có dây.
Chức năng scan qua mạng, thư mục, email.
Khả năng phóng to thu nhỏ : 50% - 400%.
Sao chụp liên tục : 999 tờ.
Cổng kết nối : USB 2.0, RJ45.
Công suất tiêu thu điện : Tối đa 1.550W.
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016.
Kích thước : 587 x 581 x 639 (mm).
Trọng lượng : 39 Kg
Chức năng: Copy - In - Scan màu.
Màn hình hiển thị LCD 4 dòng.
Tốc độ in/copy : 27 trang / phút khổ A4.
Tốc độ scan : 18 trang /phút (trắng đen), 6 trang /phút (trang màu).
Thời gian khởi động: ít hơn 19 giây.
Tốc độ chụp bản đầu tiên: ít hơn 6.5 giây.
Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
Bộ nhớ : 512MB.
Khổ giấy tối đa : A6-A3.
Khay giấy : 01 x 500 tờ.Khay tay : 100 tờ.
Chức năng đảo mặt bản sao - in hai mặt tự động Duplex.
Chức năng nạp và đảo bản gốc với khay ARDF: có sẵn
Kết nối : in qua mạng Lan có dây.
Chức năng scan qua mạng, thư mục, email.
Khả năng phóng to thu nhỏ : 50% - 400%.
Sao chụp liên tục : 999 tờ.
Cổng kết nối : USB 2.0, RJ45.
Công suất tiêu thu điện : Tối đa 1.550W.
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016.
Kích thước : 587 x 581 x 639 (mm).
Trọng lượng : 39 Kg
Chức năng : In , Copy , Scan màu , Fax
Tốc độ : 75 trang / phút
Bộ nhớ + HDD : 2GB , 320GB
Khổ giấy : A3, A4, A5, A6
Độ phân giải : 600 x 600 dpi
Kết nối : USB 2.0 , Ethernet 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000 Base-T
Hỗ trợ chuẩn IEEE 1284, LAN không dây (IEEE 802.11a / b / g / n)
Giao thức mạng - TCP / IP : IP v4, IP v6
Chức năng chia bộ bản sao điện tử
Chức năng đảo mặt bản sao tự động
Chức năng in mạng, scan màu, scan to email - folder
HĐH : Windows® Server 2008, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® Server 2003, Windows® Server 2003R2
Ngôn ngữ : PCL5e, PCL6, PDF Trực tiếp từ Adobe®.
- Tốc độ in: 25 ppm
- Khổ giấy: A3-A5
- Độ phân giải: 600x600dpi
- Tỉ lệ phóng to, thu nhỏ: 25%-400%
Chức năng: In, Copy, Scan
Tên máy in: Máy in phun đa năng DCP - T310
Chức năng: In,Quét,Copy
Tốc độ in: Lên đến 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 06 ảnh/phút (màu).
Độ phân giải: Tối đa 1,200 dpi x 6,000 dpi (Windows®), Tối đa 1,200 dpi x 3,600 dpi (Mac)
Phóng to/ thu nhỏ: 25% đến 400% (in increments of 1%)
Khổ giấy: A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm)
Tên máy in: Máy in phun MFC - T810W
Chức năng: In,Quét,Copy,Fax
Kích thước: 435 mm x 380 mm x 195 mm
Tốc độ in: 12/10 ipm
Khổ giấy: A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm)
Tên máy in: Máy in phun DCP - T710W
Chức năng: In, Quét, Copy
Kích thước: 435 mm x 380 mm x 195 mm
Tốc độ in: Lên đến 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 10 ảnh/phút (màu)
Khổ giấy: A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm)
Tên máy in: Máy in phun DCP - T510W
Chức năng: In,Quét,Copy
Kích thước: 435 mm x 380 mm x 159 mm
Tốc độ in: Lên đến 12 ảnh/phút (đơn sắc) và 06 ảnh/phút (màu)
Khổ giấy: A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm).
Tên máy in: Máy in phun Canon PIXMA TS707
Chức năng: In
Tốc độ: Lên tới 15.0ipm (đen trắng) / 10.0ipm (màu)
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có dây/không dây, Mopria, AirPrint, BLE, Kết nối không dây trực tiếp
Năng suất: 80 tới 300 trang
Tên máy in: Máy in phun đa năng PIXMA MG3670.
Chức năng: In, Quét, Sao chụp.
Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9.9 trang/phút với bản đen trắng / 5.7 trang/phút với bản màu.
In ảnh không viền cỡ 4 x 6" trong 44 giây.
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
Tên máy in: Máy in phun đơn năng PIXMA G1000.
Chức năng: In liên tục.
Tốc độ in: 8.8ipm - 5ipm.
Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
Kết nối: USB.
- Loại máy in phun đa chức năng
- Chức năng: In, Scan, Fax
- Tốc độ in: 33 ppm / 15 ppm (Black / Colour )
- Khổ giấy : A3
- Kết nối : USB, LAN, Wifi
Máy in Laser HP LaserJet M501dn
– Công nghệ in: Laser, trắng đen khổ a4
– Tốc độ in: 45 trang/ phút (trắng/ đen, A4).
– Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh hơn 5.7 giây.
– Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 4800 x 600 enhanced dpi.
– Chức năng: In 2 mặt tự động.
– Ngôn ngữ in: HP PCL 5, HP PCL6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG.
– Chu kỳ in hàng tháng: 100.000 trang.
– Màn hình hiển thị: 2-line LCD (text).
– Kết nối cổng USB 2.0 tốc độ cao.
– Bộ nhớ chuẩn: 256MB.
– Khay giấy ngõ vào: 100 tờ.
– Khay giấy ngõ ra: 250 tờ.
– Kết nối mạng: Fast Ethernet 10Base- T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T.
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 7, Windows 8, Vista, Mac OS.
– Nguồn điện: 220VAC.
– Kích thước: 497 x 398 x 466 mm.
– Trọng lượng: 14.5kg.
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M507DN
- Công nghệ in: Laser.
- Chế độ in: In 2 mặt tự động, in qua mạng.
- Màn hình hiển thị LCD: 4-line color LCD.
- Tốc độ in: 45 trang/ phút.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 5.9 giây, 11.3 giây (100V).
- Khổ giấy: A4, A5, A6, B5, letter, legal…
- Xử lý giấy vào: 100 tờ (multipurpose tray 1), 550 tờ (tray 2).
- Xử lý giấy ra: 250 tờ.
- Bộ nhớ: 512 MB, tối đa 1.5 GB.
- Tốc độ xử lý: 1.2GHz.
- Công suất in hàng tháng: 150,000 trang/ tháng.
- Hỗ trợ cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ cổng kết nối mạng: Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7).
- Tính năng in trên điện thoại di động: HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified.
- Kích thước: 16.46 x 14.80 x 11.73 in.
- Trọng lượng:14.5 kgs
Chức năng : In laser trắng đen HPM 607DN
.
- Loại máy in laser trắng đen
- Chức năng: In
- Tốc độ in (trắng đen): 28 ppm - Tốc độ in trang đầu tiên (trắng đen): 8.4 giây
- Độ phân giải in: 1200×1200 dpi
- Khổ giấy : A4, A5, A6
- Kết nối : USB, Wifi, Lan
Cảm biến CMOS fullframe 50,6-megapixel.
2 chip DIGIC 6.
Cảm biến đo sáng 150.000-pixel RGB + IR, 252 vùng.
Cảm biến CMOS fullframe 50,6-megapixel.
2 chip DIGIC 6.
Cảm biến đo sáng 150.000-pixel RGB + IR, 252 vùng.
Công nghệ Hybrid CMOS AF III.
19 điểm lấy nét chữ thập.
Hỗ trợ Wi-Fi và NFC.