
Chức năng chuẩn: Copy – Print – Scan – Fax
Bộ nhớ: 512MB
Màn hình điều khiển LCD đen trắng 6 dòng
Khổ giấy tối đa: A4
Khay giấy : 1 khay * 250tờ
Khay nạp giấy tự động (ADF) 35trang
Cổng giao tiếp in/scan: USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T Ethernet (RJ-45)
Kích thước (W x D x H): 390 x 371 x 360mm
Trọng lượng: 12.7kg

-
Chức năng: In (đơn năng)
-
Độ phân giải in: Lên đến 5760 x 1440 dpi
-
Tốc độ in: ~ 10 ipm (đen trắng), ~ 5 ipm (màu)
-
Kết nối: USB 2.0
-
Hệ mực: 4 màu (Black, Cyan, Magenta, Yellow) – mực Epson 003 chính hãng
-
Khay giấy: 100 tờ (giấy thường), 20 tờ (giấy ảnh)
-
Loại in: In phun màu, không in 2 mặt tự động
-
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows / macOS

-
Độ phân giải in: lên đến 5760 x 1440 dpi
-
Tốc độ in ảnh 10x15cm: khoảng 25 giây/ảnh
-
Kết nối: Wi-Fi, Wi-Fi Direct, USB
-
Số lượng màu mực: 6 màu (Bk, C, M, Y, LC, LM)
-
Loại mực sử dụng: Epson 108 chính hãng
- Khay giấy: Lên đến 100 tờ A4 (giấy thường)

Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan - wifi.
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Tốc độ in: tối đa 38 trang/phút.
Mực in sử dụng: cartridge 057 (khoảng 3.100 trang, độ phủ 5%), cartridge 057H (khoảng 10.000 trang A4, độ phủ tiêu chuẩn)
Bộ nhớ ram: 1GB.
Khổ giấy in: tối đa A4.
Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 50 tờ.
Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000, Wi-Fi 802.11 b/g/n

Màn hình 2 dòng LCD
Tốc độ: 27 trang / phút khổ A4
Khổ giấy tối đa: Letter/A4
Bản in đầu tiên: 9 giây trang trắng đen và 9.9 giây trang màu
Độ phân giải in: 600 dpi x 600 dpi
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB
Bộ xử lý CPU: 1200Mhz
In 2 mặt tự động(Duplex)
Khay giấy tự động: 250 tờ
Khay đa năng: 50 tờ
Khay giấy ra: 150 tờ
Cổng kết nối: USB 2.0, Built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port
Kích thước:412 x 453 x 295 mm
Trọng lượng: 18.9 Kg.

Tên máy in: Máy in đơn năng laser HP M506DN
Chức năng: In 2 mặt, mạng
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ: 45 trang / phút
Khổ giấy: Letter, Legal, Executive, Oficio (216 x 330 mm), A4, A5, A6, B5
Kích thước: 418 x 376 x 298 mm
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
Trọng lượng: 11,8 kg

Chức năng: Máy in laser đen trắng
Độ phân giải: Up to 1.200 x 1.200 dpi
Khổ giấy: Tối đa khổ giấy A4
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
Tốc độ in đen trắng: 20 trang A4/ phút
In đảo mặt: Không
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64 MB
Hộp mực thay thế: HP 107A (W1107A)
Kích thước: 331 x 350 x 248 mm
Trọng lượng: 4,16 kg

Chức năng: In 2 mặt, in mạng lan - wifi.
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Tốc độ in: tối đa 38 trang/phút.
Mực in sử dụng: cartridge 057 (khoảng 3.100 trang, độ phủ 5%), cartridge 057H (khoảng 10.000 trang A4, độ phủ tiêu chuẩn)
Bộ nhớ ram: 1GB.
Khổ giấy in: tối đa A4.
Khay giấy: 250 tờ x 1 khay, khay tay: 50 tờ.
Chuẩn kết nối: USB 2.0, ethernet 10/100/1000, Wi-Fi 802.11 b/g/n

Chức năng chính: In đơn năng laser trắng đen
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
Tốc độ in trắng đen: 34 trang/phút
In 2 mặt tự động: Có
Khổ giấy tối đa; A4
Kết nối, tiêu chuẩn: USB 2.0

Chức năng: In - Copy - Scan - Fax
Tốc độ in: 17 trang/phút
Khổ giấy in: A4,A5
Cổng giao tiếp: USB, Wifi, LAN
Bộ nhớ: 128MB
Kích thước: 426 x 306 x 145 mm
Trọng lượng: 9.7kg

Loại máy in: Máy in laser trắng đen
Tính năng: In, Scan, Copy, Fax
Tốc độ in: up to 34 trang/phút
Độ phân giải in: up to 1200 x 1200 dpi
Màn hình LCD 2 dòng
Khổ giấy tối đa: A4
Khay giấy: 250 tờ
Bộ nhớ: 256MB
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0; Lan, Wifi