Máy Chiếu
 
1517990832_1517990524-1517990371-1517990362-dx220
Liên hệ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
Liên hệ

Độ phân giải chuẩn: XGA (1024x768 Pixels)

Độ phân giải tối đa: UXGA(1600 x 1200pixels)

Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2x

Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)

Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)

Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30o  (Keystone)

Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,1-Stereo Jack

Kích thước (WxHxD): 315x75x230.5 mm

Loa: 1W (Mono), Trọng lượng: 2.7 (Kg)

Ngôn ngữ hiển thị: 27-languages (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish,Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian, Greek, Czech, Slovak, Romanian)

1514619841_1514619835-sony-dx-221
11.280.000 đ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
11.280.000 đ
1550020997_1514620636-1514620471-1510664306-vpl-dx1
Liên hệ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
Liên hệ
1537763346_1537762937-1537762895-1537762594-1537762
Liên hệ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
Liên hệ
  • Cường độ chiếu sáng 4.000 Ansi Lumen
  • Công nghệ 3LCD 0.63"
  • Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 x 3 Pixels) (Vượt qua Full HD)
  • Độ tương phản: 2.500:1 
  • Khả năng trình chiếu: Từ 40" - 300" 
  • Tuổi thọ bóng đèn lên tới 5.000 (H)
  • Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình: Dọc +/ -30º; ngang +/ - 20º
  • Đầu vào: HDMI x2, VGA x1, S-VIDEO, VIDEO, AUDIO, USB-Type A, USB-Type B,
  • Microphone In, RS232, LAN (RJ45).
  • Có khả năng truyền tải tất cả các loại tín hiệu (VGA, HDMI, VIDEO, … ) đi xa 100m thông qua Cable 5E/ Cable 6 tốc độ như HDMI: HDBaseT
  • Kết nối Wireless (tùy chọn bộ USB Wireless IFU-WLM3)
  • Công suất loa: 12W
  • Trình chiếu hình ảnh qua USB 
  • Kích thước 406 x 123 x 330.5 mm
  • Tọng lương : 5.7 kg
  • Ống kính : Manual
1537775063_1537774639-1537774256-1514620966-sony-ch
Liên hệ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
Liên hệ
  • Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
  • Độ phân giải: 1920 x 1200 (WUXGA) (Vượt qua Full HD)
  • Tỉ lệ trình chiếu: 16:10
  • Tuổi thọ bóng đèn: 3500 giờ
  • Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm
  • Trọng lượng: 5.7 kg
1537776850_1537776129-1537775355-1514621096-sony-ch
11.990.000 đ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
11.990.000 đ
  • Cường độ chiếu sáng 5.000 Ansi Lumens
  • Công nghệ 3LCD 0.63"
  • Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 x 3 Pixels) (Vượt qua Full HD)
  • Độ tương phản: 2.000:1 
  • Khả năng trình chiếu: Từ 40" - 300" 
1516769082_1514620161-1514620035-1510664306-vpl-dx1
13.480.000 đ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
13.480.000 đ
  • Công nghệ hiển thị: 3 LCD system
    Cường độ chiếu sáng: 3300 lumens
    Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel) - Tương thích với FULL HD 1080p
    Độ tương phản: 4000:1
    Tỷ lệ khung hình: 0.63"(16mm) x 3, Aspect ratio: 4:3
    Độ zoom ống kính: Approx. x 1.3
    Công suất bóng đèn: 215 W type
    Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
    Màn hình trình chiếu: 30" to 300" (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally)
    Điều chỉnh hình thang: +/- 30 degrees
    Ngôn ngữ: 23-languages 
    Các ngõ kết nối: HDMI, VGA, AUDIO
    Loa tích hợp trong máy: 1 W x 1 (monaural)
    Kích thước: 325.1 x 79.8 x 230.5 mm
    Trọng lượng: Approx. 2.7kg (5.9 lb)
1514620278_1510664306-vpl-dx142
15.300.000 đ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
15.300.000 đ
1517992004_1517991942-1517991856-1517991535-dx240
Liên hệ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
Liên hệ

Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63""

Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)

Độ tương phản:  4000:1; Zoom cơ: 1.3X

Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)

Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)

Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30°  (Keystone)

Đầu vào: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, Stereo Jack,

Loa: 1W ( Mono )

Đặc biệt:  HDMI dongle combination.

Công nghệ 3LCD BrightEraTM

Ngôn ngữ hiển thị: 27-languages

Đèn chiếu: 215W

Trọng lượng: 2.7 (Kg)

 

1517993031_1517992768-1517992747-1517992587-1517992
Liên hệ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
Liên hệ

Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.

Cường độ chiếu sáng: 3500 Lumens.

Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels).

Tỉ lệ khung hình: 4:3.

Độ tương phản: 3000:1.

Zoom cơ: 1.2x.

Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76m tới 7.62m).

Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10000 giờ.

Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30º.

Kết nối đầu vào: 1 D-Sub, 2 HDMI, 1 Composite, 1 USB, 1 Audio Mini.

Kết nối Wireless (tùy chọn) (HDMI DONGLE); tính năng trình chiếu qua máy tính bảng và điện thoại.

Công suất loa: 1W (Mono).

Nguồn điện: 5V 2A (USB Type-A).

Kích thước: 352 x 85 x 230 mm.

Trọng lượng: 2.6kg.

Sản phẩm mới
1531110589_1517993851-1517993830-1517993396-235
Liên hệ
Số điểm trung bình
0 ( 0 người đánh giá )
Liên hệ

Công nghệ trình chiếu: 3 LCD

Cường độ sáng: 2.800 Ansi Lumens

Tỷ lệ khung hình: 4:3

Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)

Công nghệ BrightEra™ tăng cường ánh sáng

Độ tương phản: 3300:1

Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

Tín hiệu vào: HDMI x 1, VGA x 2, VIDEO, RJ-45, AUDIO x 2, USB: Tybe A & Tybe B, RS232

Kết nối Wireless (option)

Trình chiếu qua mạng LAN

Trình chiếu qua USB

Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (Wireless)

Phóng hình: Khoảng 1.3x

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình

Kích thước phóng màn hình: 30 inch – 300 inch

Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz

Kích thước: 365 x 96.2 x 252 mm

Trọng lượng: 3.9 kg

Đăng ký nhận tin khuyến mại