
Độ phân giải chuẩn: XGA (1024x768 Pixels)
Độ phân giải tối đa: UXGA(1600 x 1200pixels)
Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.2x
Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30o (Keystone)
Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,1-Stereo Jack
Kích thước (WxHxD): 315x75x230.5 mm
Loa: 1W (Mono), Trọng lượng: 2.7 (Kg)
Ngôn ngữ hiển thị: 27-languages (English, Dutch, French, Italian, German, Spanish, Portuguese, Turkish,Polish, Russian, Swedish, Norwegian, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Thai, Vietnamese, Arabic, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian, Greek, Czech, Slovak, Romanian)

- Cường độ chiếu sáng 4.000 Ansi Lumen
- Công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 x 3 Pixels) (Vượt qua Full HD)
- Độ tương phản: 2.500:1
- Khả năng trình chiếu: Từ 40" - 300"
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 5.000 (H)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình: Dọc +/ -30º; ngang +/ - 20º
- Đầu vào: HDMI x2, VGA x1, S-VIDEO, VIDEO, AUDIO, USB-Type A, USB-Type B,
- Microphone In, RS232, LAN (RJ45).
- Có khả năng truyền tải tất cả các loại tín hiệu (VGA, HDMI, VIDEO, … ) đi xa 100m thông qua Cable 5E/ Cable 6 tốc độ như HDMI: HDBaseT
- Kết nối Wireless (tùy chọn bộ USB Wireless IFU-WLM3)
- Công suất loa: 12W
- Trình chiếu hình ảnh qua USB
- Kích thước 406 x 123 x 330.5 mm
- Tọng lương : 5.7 kg
- Ống kính : Manual

- Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1920 x 1200 (WUXGA) (Vượt qua Full HD)
- Tỉ lệ trình chiếu: 16:10
- Tuổi thọ bóng đèn: 3500 giờ
- Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm
- Trọng lượng: 5.7 kg

- Cường độ chiếu sáng 5.000 Ansi Lumens
- Công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 x 3 Pixels) (Vượt qua Full HD)
- Độ tương phản: 2.000:1
- Khả năng trình chiếu: Từ 40" - 300"

-
Công nghệ hiển thị: 3 LCD system Cường độ chiếu sáng: 3300 lumens Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel) - Tương thích với FULL HD 1080p Độ tương phản: 4000:1 Tỷ lệ khung hình: 0.63"(16mm) x 3, Aspect ratio: 4:3 Độ zoom ống kính: Approx. x 1.3 Công suất bóng đèn: 215 W type Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ Màn hình trình chiếu: 30" to 300" (0.76 m to 7.62 m) (measured diagonally) Điều chỉnh hình thang: +/- 30 degrees Ngôn ngữ: 23-languages Các ngõ kết nối: HDMI, VGA, AUDIO Loa tích hợp trong máy: 1 W x 1 (monaural) Kích thước: 325.1 x 79.8 x 230.5 mm Trọng lượng: Approx. 2.7kg (5.9 lb)

Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lumens, công nghệ 3LCD 0.63""
Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
Độ tương phản: 4000:1; Zoom cơ: 1.3X
Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
Đầu vào: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, Stereo Jack,
Loa: 1W ( Mono )
Đặc biệt: HDMI dongle combination.
Công nghệ 3LCD BrightEraTM
Ngôn ngữ hiển thị: 27-languages
Đèn chiếu: 215W
Trọng lượng: 2.7 (Kg)

Công nghệ trình chiếu: 3 LCD.
Cường độ chiếu sáng: 3500 Lumens.
Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels).
Tỉ lệ khung hình: 4:3.
Độ tương phản: 3000:1.
Zoom cơ: 1.2x.
Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76m tới 7.62m).
Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10000 giờ.
Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30º.
Kết nối đầu vào: 1 D-Sub, 2 HDMI, 1 Composite, 1 USB, 1 Audio Mini.
Kết nối Wireless (tùy chọn) (HDMI DONGLE); tính năng trình chiếu qua máy tính bảng và điện thoại.
Công suất loa: 1W (Mono).
Nguồn điện: 5V 2A (USB Type-A).
Kích thước: 352 x 85 x 230 mm.
Trọng lượng: 2.6kg.

Công nghệ trình chiếu: 3 LCD
Cường độ sáng: 2.800 Ansi Lumens
Tỷ lệ khung hình: 4:3
Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
Công nghệ BrightEra™ tăng cường ánh sáng
Độ tương phản: 3300:1
Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Tín hiệu vào: HDMI x 1, VGA x 2, VIDEO, RJ-45, AUDIO x 2, USB: Tybe A & Tybe B, RS232
Kết nối Wireless (option)
Trình chiếu qua mạng LAN
Trình chiếu qua USB
Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (Wireless)
Phóng hình: Khoảng 1.3x
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng màn hình: 30 inch – 300 inch
Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz
Kích thước: 365 x 96.2 x 252 mm
Trọng lượng: 3.9 kg