Tổng quan sản phẩm
- Loại máy ảnh số phản chiếu ống kính đơn
- Ngàm ống kính : Ngàm F lấy nét tự động
- Góc xem hiệu quả : định dạng DX ,tiêu cự định dạng 35mm
- Định dạng cảm biến hình ảnh :DX
- Loại cảm biến hình ảnh : CMOS
- Kích cỡ cảm biến: 23,5mmx15,7mm
- Điểm ảnh : 21,51 triệu
- điểm ảnh hiệu quả : 20,9 triệu
- Định dạng tiệp:NEF (RAW) 12-14,JPEG,
- Tốc độ đèn nháy : X=1/250
- Lấy nét tự động : 51
- Kích thước màng hình :8cm(3.2-in)
- Phân giải màng hình :922 điểm(VGA)
- Công suất tối đă.4 DBM
- Pin sử dụng : Li-ion EN-EL15A
- kích thươc :(135.5 x 104 x 72,5 mm (5,4 x 4,1 x 2.9 inch
- Môi trường hoạt động nhiệt độ: 0 °C đến 40 °C (+32 °F đến 104 °F) Độ ẩm: 85% trở xuống (không ngưng tụ)
Hướng dẫn sử dụng
Thông số kỹ thuật
Thông tin chung | |
---|---|
Model | Nikon D7500 |
Màu sắc | Đen |
Định dạng máy ảnh | Định dạng cảm biến hình ảnh :DX |
Hãng sản xuất | Nikon |
Tính năng | |
Điểm lấy nét | 51 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 922 điểm(VGA) |
Kích thước màn hình | 8cm(3.2-in) |
Độ nhạy sáng | X=1/250 |
{rs_tinhnang_lbl} | {rs_tinhnang} |
Điểm lấy nét | 51 |
Loại pin sử dụng | Li-ion EN-EL15A |
Ống kính | Ngàm F lấy nét tự động |
Đánh giá
{rs_tinhnang}