Máy Photocopy Canon IR1435 copy-in mạng-scan
- Chức năng chính : Copy - Print mạng - Scan Màu - Scan Mạng - Duplex
- Khổ giấy sao chụp tối đa: A4
- Tốc độ copy, in: 35 trang/phút
- Bộ nhớ Ram: 512 MB
- Bộ xử lý CPU 533 Mhz
- Số lượng copy nhiều bản: từ 01 đến 99
- Thời gian copy bản đầu tiên: <8 gi="" y="" li="">
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Khay giấy Cassette: 500 tờ x 01 khay
- Khay giấy tay: 100 tờ
- Khả năng thu nhỏ - phóng to: 50% -> 200%
Tổng quan sản phẩm
Canon imageRUNNER 1435
+ ImageRUNNER 1435 xử lý khối lượng công việc của các nhóm làm việc bận rộn, nhờ thiết kế mạnh, dung lượng giấy tối đa 1.100 tờ và tốc độ in nhanh 35 trang / phút.
Xử lý tài liệu là không cần nỗ lực với hoạt động trực quan cũng như quét màu hiệu quả.
Tính linh hoạt hơn nữa được cung cấp thông qua khả năng in và quét di động cũng như khả năng quét trực tiếp hoặc in từ bộ nhớ USB.
+ Bảo mật
Thông tin của bạn được bảo vệ thông qua một loạt các tính năng tiêu chuẩn, chẳng hạn như, in ấn bảo mật gốc cũng như hỗ trợ cho các giao thức bảo mật mạng tiêu chuẩn ngành như IP Sec.
Các tùy chọn bảo mật bổ sung bao gồm kiểm soát truy cập dựa trên người dùng cung cấp mức độ bảo mật bổ sung để bảo vệ thông tin bí mật của bạn.
+ ImageRUNNER 1435 giúp giảm bớt gánh nặng quản lý
+ Thiết bị đạt tiêu chuẩn ENERGY STAR® này đáp ứng các yêu cầu mới nhất về nhãn môi trường như Blue Angel và đánh giá TEC thấp, tiêu tốn 2W hoặc ít hơn ở chế độ ngủ.
Ngoài ra, imageRUNNER 1435 được chế tạo bằng nhựa tái chế và chất dẻo sinh học cho một số bộ phận.
Hướng dẫn sử dụng
Thông số kỹ thuật
Thông tin chung | |
---|---|
Model | imageRUNNER 1435 |
Màu sắc | Trắng |
Nhà sản xuất | Canon |
Tính năng | |
Chức năng | Copy – Print mạng - Scan Màu |
Tính năng Photocopy | Bộ xử lý CPU 533 Mhz Số lượng copy nhiều bản: từ 01 đến 99. Thời gian copy bản đầu tiên: <8 gi="" y="" kh="" n="" ng="" thu="" nh="" -="" ph="" to:="" 50=""> 200%. Quét 1 lần, sao chụp nhiều lần. Chức năng chia bộ bản sao điện tử |
Tính năng khác | màn hình 5 dòng line LCD |
Kết nối mạng | Ethernet: 1 Gigabit 10/100/1000T Network |
Kích thước và khối lượng | Kích thước: 545 x 457 x 422 (mm).Trọng lượng : 22kg |